![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Lò Mổ, trường ca của nhà thơ Nguyễn Quang Thiều là một tác phẩm văn học đang gây tranh cãi hiện nay, tranh cãi bởi đây là một tác phẩm có chất liệu văn học đi ngược lại với tư tưởng văn học, là thứ chất liệu tưởng chừng máu me khủng khiếp, nhưng lại được vận dụng để nói lên cả một quá trình nhân hóa, thánh hóa con người tội lỗi.
Chương mười tám của Trường ca Lò Mổ, với nhan đề “Hãy đứng dậy”, là một bản tụng ca vừa thảm thiết vừa huy hoàng về nỗi đau, sự cứu rỗi và niềm tin trong một thế giới đầy bạo lực, được chiếu rọi qua lăng kính của hình tượng Kitô giáo. Từ đầu tới cuối chương, nhà thơ Nguyễn Quang Thiều dựng lên một không gian dày đặc biểu tượng: lò mổ trở thành một nhà thờ dị dạng, nơi diễn ra không phải chỉ là sát sinh, mà là nghi lễ hiến tế; nhân vật “chàng”, người sát sinh, không chỉ là kẻ tội đồ, mà là linh mục, là người được sai đến để hoàn thành “phận sự”, dù phận sự ấy đau đớn đến tột cùng; và con bò, con vật bị giết, không đơn thuần là nạn nhân, mà là hiện thân của Con Chiên Thiên Chúa, là sinh linh vô tội hiến mình cho một sứ mệnh cao cả hơn cái chết. Dưới ánh sáng ấy, chương thơ “Hãy đứng dậy” không chỉ là một phần kết của trường ca, mà còn là một cuộc hành trình Vượt Qua, nơi sự đau khổ được nâng lên thành thiêng liêng, và máu, vốn là biểu tượng của chết chóc, lại trở thành dấu chỉ của sự sống mới.
Ngay từ những dòng đầu, “chàng” đã được đặt vào trạng thái của một kẻ đang đi dần tới tận cùng sức lực, bị hút cạn bởi nỗi dày vò đạo đức, bởi máu của những con bò đã giết, bởi tiếng gọi từ đêm sâu. Nhưng anh không thể rời bỏ vai trò của mình, bởi “một giọng nói vọng từ cánh đồng” đã gọi: “Hãy làm xong phận sự của con.” Câu nói ấy vang lên như lời của Đức Chúa Cha trong vườn Gethsemane, khi Chúa Giê-su quỳ xuống cầu nguyện trước giờ chịu nạn, “Lạy Cha, nếu có thể, xin cất chén này khỏi con. Nhưng đừng theo ý con, mà xin vâng theo ý Cha.” Chính ở điểm này, “chàng” dù mệt mỏi, run rẩy và đau đớn, đã bước tới, như một người thi hành mệnh lệnh thiêng liêng. Chàng không thể không giết con bò cuối cùng, không phải vì thú tính, mà vì một thứ trách nhiệm nằm ngoài khả năng cưỡng lại, đó là trách nhiệm của một người thừa hành lễ tế.
Khi “con bò nhìn chàng”, không khí thiêng liêng lập tức bao trùm không gian lò mổ. Đôi mắt ấy không hằn lên sự oán thán, mà là “mênh mông và thẳm sâu”, như ánh mắt của Đấng Cứu Thế khi nhìn những kẻ hành hình mình. Nó “đã gọi chàng và đợi chàng”, như Con Chiên biết mình sẽ phải chết để cứu chuộc. Từ đây, cái chết của con bò không còn là hành động bạo lực thông thường, mà trở thành một sự hiến tế, một sự đón nhận trọn vẹn định mệnh để từ đó, mở ra một con đường khác. Bởi ngay khi con bò ngã xuống, một con bê được sinh ra giữa “nước ối và máu phụ sản”, một chi tiết mang đậm màu sắc biểu tượng Kitô giáo, gợi nhắc đến hình ảnh Chúa bị đâm cạnh sườn, máu và nước chảy ra, như thể khai mở một sự tái sinh thiêng liêng cho nhân loại. Sự ra đời của con bê giữa đêm Giáng sinh, một thời điểm mang tính biểu tượng cao nhất của Kitô giáo, càng củng cố cho việc đọc chương thơ như một trình thuật cứu thế: sự sống chỉ nảy sinh được qua hành vi hy sinh.
Tuy nhiên, điều khiến chương thơ này không trở thành một bản mô phỏng tôn giáo thuần túy, mà là một diễn ngôn Kitô giáo đương đại, chính là cách nhà thơ Nguyễn Quang Thiều đưa ra cái nhìn vừa đầy đức tin vừa rất con người về bản chất của tội lỗi và sự chuộc tội. “Chàng” không bao giờ được miêu tả như một đấng linh thánh, mà luôn mang trong mình sự dằn vặt, sự bất lực, sự sợ hãi, sự muốn trốn chạy. Nhưng chính trong chính những khoảnh khắc yếu đuối đó, tính thiêng mới được làm sáng tỏ. Chàng không được gọi để trở thành người công chính, mà để nhận ra sự bất toàn của chính mình, để cúi xuống trước một sự sống đang run rẩy, và để thực hiện một hành động duy nhất đó là “đặt bàn tay lên con bê” như một lời cầu nguyện cuối cùng. Khoảnh khắc đó là phép rửa. Máu, nước ối, tiếng chuông nhà thờ, ánh sáng tràn ngập, tiếng chim vỗ cánh, tất cả cộng hưởng thành một nghi lễ khải hoàn, nơi chàng không còn là đồ tể, mà là cha đỡ đầu, là người đón lấy một sinh linh mới ra đời trong sự chuộc tội và thứ tha.
Nếu toàn bộ Trường ca Lò Mổ là một hành trình từ sự vô cảm đến sự thức tỉnh lương tâm, thì “Hãy đứng dậy” chính là đỉnh cao, là viên đá đỉnh vòm của hành trình đó, nơi ánh sáng Kitô giáo len lỏi vào từng hình ảnh, từng câu chữ, nhưng không cưỡng ép, không giảng đạo, mà soi chiếu bằng nghệ thuật. Nguyễn Quang Thiều không áp đặt đức tin, mà gợi mở. Khi chàng nhìn thấy mẹ mình gieo hạt giữa cánh đồng và nghe lời thì thầm: “Từ nay mẹ chẳng bao giờ phải khóc vì con”, đó là hình ảnh của Đức Mẹ đồng hành trong cuộc Thương Khó, là nỗi đau của Đức Mẹ Maria đứng dưới chân Thập Giá, lặng lẽ, chấp nhận, nhưng luôn ôm lấy nhân loại trong tình thương vô điều kiện. Chính tình mẫu tử ấy, một tình yêu không điều kiện, là nền tảng sâu xa nhất của Kitô giáo. Và “chàng”, khi nghe mẹ nói, đã không còn là con người cũ, anh đã được tái sinh.
Sự cứu rỗi trong chương thơ không đến từ quyền năng siêu hình áp đặt, mà đến từ việc con người nhận ra mình cần cứu chuộc. Điều này ăn khớp sâu xa với giáo lý Kitô: không ai bị ép phải tin, phải ăn năn; nhưng khi một người chọn cúi xuống, chạm vào sự sống bằng bàn tay của tình yêu và hối cải, thì chính lúc đó, ân sủng xuất hiện. Nhà thơ Nguyễn Quang Thiều không tuyên bố điều đó một cách giáo điều. Ông để nó hiện ra dần dần, như ánh sáng dâng lên qua bóng tối, như trái tim con bê đập lên từng hồi, làm “tan đi những gào thét” của đàn chim đen là những thế lực của chết chóc và hỗn mang.
Kết chương, câu thơ “Hỡi chàng trai của ta, hãy đứng dậy!” vang lên như một lời gọi phục sinh. Nó nhắc lại chính lời của Chúa Giê-su khi gọi Lazarus ra khỏi mồ. Nó cũng là lời mà Chúa đã nói với bao nhiêu tội nhân: “Con được tha rồi, hãy đi và đừng phạm tội nữa.” Và trong bối cảnh đêm Giáng sinh, khi cả thế giới hân hoan chờ đợi một Đấng Cứu Thế, thì việc một con bê được sinh ra, một chàng trai được tha thứ, một bàn tay được đưa ra, là sự khẳng định mạnh mẽ nhất của thông điệp Kitô: sự sống luôn thắng vượt cái chết, và tình yêu luôn mạnh hơn tội lỗi.
Với “Hãy đứng dậy”, nhà thơ Nguyễn Quang Thiều đã không làm thơ để mô phỏng tôn giáo theo nghĩa truyền thống. Ông không rao giảng đức tin. Nhưng ông đã sáng tạo ra một thế giới nơi máu và nước, cái chết và sự sống, bóng tối và ánh sáng, người sát sinh và người cứu độ, tất cả hòa quyện trong một hành trình cứu rỗi mang đậm tinh thần Kitô giáo. Không ai có thể đọc chương thơ này mà không bị lay động bởi hình ảnh con người đứng giữa lò mổ, nơi tưởng như tận cùng của phi nhân, mà vẫn có thể bước ra, ôm lấy một sinh linh, và nghe một tiếng gọi vang lên: “Hãy đứng dậy!”
Bàn về con số 18, số chỉ chương kết thúc của trường ca Lò Mổ.
Phúc Âm Luca 13:10-17 kể về việc Chúa Giê-su chữa lành một người phụ nữ bị còng lưng suốt 18 năm trong ngày Sa-bát. Đây là một hình ảnh cực kỳ quan trọng:
“Người ta đem đến cho Chúa một người đàn bà bị quỷ ám, đã còng lưng suốt 18 năm, không đứng thẳng được. Chúa gọi bà đến và phán: 'Hỡi bà kia, bà đã được thoát khỏi sự ràng buộc của quỷ dữ.'”
Trong trường hợp này, 18 năm là biểu tượng cho sự trói buộc lâu dài, đau khổ, và sự can thiệp cứu rỗi của Đức Kitô, và ta càng hiểu sâu sắc nhan đề của chương số 18: "Hãy đứng dậy."
Trong ngôn ngữ Do Thái, nơi sinh của Đức Kitô, số 18 được viết là חי, và từ này có nghĩa là sự sống. Vậy nên, 18 có thể là biểu tượng cho sự sống được trỗi dậy, được phục sinh sau những trói buộc, tăm tối và đau khổ.
Viên Minh